1 |
ủy thác Uỷ thác. | Giao phó một cách chính thức cho người được tin cậy. | : ''Giám đốc uỷ thác cho phó giám đốc giải quyết việc này.''
|
2 |
ủy thácuỷ thác đgt. Giao phó một cách chính thức cho người được tin cậy: Giám đốc uỷ thác cho phó giám đốc giải quyết việc này.
|
3 |
ủy thácuỷ thác đgt. Giao phó một cách chính thức cho người được tin cậy: Giám đốc uỷ thác cho phó giám đốc giải quyết việc này.
|
4 |
ủy thácsamappeti (saṃ + ap + e), tiyojeti (ni + yuj + e)
|
<< biếm họa | bèn >> |